Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[lóu]
|
Từ phồn thể: (樓)
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: LÂU
1. lầu; gác; nhà lầu。楼房。
一座楼。
một ngôi nhà lầu.
大楼。
nhà lầu lớn.
高楼大厦。
nhà cao cửa rộng.
2. tầng (của nhà nhiều tầng)。楼房的一层。
一楼(平地的一层)。
tầng trệt.
一口气爬上十楼。
một mạch lên đến tận tầng mười.
3. lầu。房屋或其他建筑物上加盖的一层房子。
城楼。
lầu trên thành.
箭楼。
lầu bắn cung.
4. tiệm; quán; nhà。用于某些店铺的名5. 称。
茶楼。
quán trà.
酒楼。
quán rượu.
银楼。
tiệm vàng.
5. họ Lâu。(Lóu)姓。