Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
椅子
[yǐ·zi]
|
ghế tựa; ghế dựa。有靠背的坐具,主要用木头、竹子、藤子等制成。