Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bàng]
|
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: BỔNG
1. cây gậy; gậy; thỏi。棍子。
木棒
gậy gỗ
炭精棒
thỏi cạc-bon
2. khoẻ; vâm; đô; (thể lực hoặc năng lực); giỏi; cao (trình độ); tốt; cao; cừ khôi; xịn (thành tích).(体力或能力)强;(水平)高;(成绩)好
棒 小伙子
chàng trai đô con
字写得真棒
viết chữ đẹp quá
功课棒
học giỏi quá