Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
棉花
[mián·hua]
|
1. cây bông; cây bông vải。草棉的通称。
2. bông vải。棉桃中的纤维,用来纺纱、絮衣服被褥等。