Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
检验
[jiǎnyàn]
|
kiểm tra; kiểm nghiệm。检查验看。
检验汽车机件。
kiểm tra máy xe hơi.
实践是检验理论的尺度。
thực tiễn là tiêu chuẩn kiểm tra lý luận.