Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
检讨
[jiǎntǎo]
|
1. kiểm thảo; kiểm điểm。找出本人或本单位的思想、工作或生活上的缺点和错误,并追究根源。
工作检讨。
kiểm điểm công tác.
生活检讨会。
buổi họp kiểm điểm về sinh hoạt.
2. kiểm nghiệm; nghiên cứu。(Cách dùng: (书>)检验;研究。