1. kiểm tra; kiểm soát; khám。为了发现问题而用心查看。
检查身体。
kiểm tra sức khoẻ; khám sức khoẻ.
检查工作。
kiểm tra công tác.
检查思想。
kiểm tra tư tưởng.
2. tra cứu; tìm; tra xét; điều tra。查考。
3. kiểm thảo; kiểm điểm。找出本人或本单位的思想、工作或生活上的缺点和错误,并追究根源。
工作检查。
kiểm điểm công tác.
生活检查会。
hội nghị kiểm điểm về cuộc sống.