Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[lí]
|
Từ phồn thể: (棃)
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: LÊ
1. cây lê。梨树,2. 落叶乔木或灌木,3. 叶子卵形,4. 花一般白色。果实是普通水果,5. 品种很多。
2. quả lê。这种植7. 物的果实。有的地区也叫做梨子。