Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[mèng]
|
Từ phồn thể: (夢)
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: MỘNG
1. nằm mê; ngủ mơ; giấc mơ; chiêm bao。睡眠时局部大脑皮层还没有完全停止活动而引起的脑中的表象活动。
2. nằm mê。做梦。
梦见。
mơ thấy; chiêm bao thấy.
3. hoang tưởng; ảo tưởng。比喻幻想。
梦想。
ảo tưởng.