Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shāo]
|
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: SÁO
1. hình mũi dùi。像圆锥体的形状。
2. nhọn dần; thót dần。锥度:柱形物体的横剖面向一端逐渐缩小的形式。也叫梢sào。
Ghi chú: 另见shāo
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: TIÊU
ngọn。(梢儿)条状物的较细的一头。
Ghi chú: 另见sào
树梢。
ngọn cây.
头发梢。
ngọn tóc.
Từ ghép: 梢公 梢头