Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jiǎng]
|
Từ phồn thể: (槳)
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: TƯỞNG
mái chèo。划船用具,木制,上半圆柱形,下半扁平而略宽。