Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[qiáo]
|
Từ phồn thể: (橋)
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: KIỀU
1. cầu。架在河面上,把两岸接通的建筑物。
一座桥。
một cây cầu.
木桥。
cầu gỗ.
石桥。
cầu đá.
铁桥。
cầu sắt.
2. họ Kiều。(Qiáo)姓。