Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
档次
[dàngcì]
|
đẳng cấp; cấp; bậc; cấp bậc。按一定标准分成的不同等级。
商品种类很多,档次全。
chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.