Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
档案
[dàng'àn]
|
hồ sơ; tài liệu。分类保存以备查考的文件和材料。
人事档案
hồ sơ nhân sự
科技档案
hồ sơ khoa học kỹ thuật