Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
案件
[ànjiàn]
|
án kiện; vụ án; trường hợp。有关诉讼和违法的事件。
刑事案件
vụ án hình sự
反革命案件
vụ án phản cách mạng