Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[táo]
|
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: ĐÀO
1. cây đào。桃树,落叶小桥木,品种很多。小枝光滑,叶长椭圆形,花单生,粉红色,果实略呈球形,表面有短绒毛,味甜,是一种常见的水果。核仁可入药。
2. trái đào; quả đào。(桃儿)这种植物的果实。
3. quả (vật giống quả đào)。(桃儿)形状像桃儿的东西。
棉桃
quả bông
4. hạch đào; hồ đào。指核桃。
桃酥
phó mát hồ đào