Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
栽培
[zāipéi]
|
1. vun trồng; vun xới; vun bón。种植,培养。
栽培水稻
vun trồng lúa nước
栽培果树
vun bón cây ăn quả
2. bồi dưỡng; đào tạo (nhân tài)。比喻培养、造就人才。
感谢老师的栽培
cảm tạ sự bồi dưỡng của giáo viên.
3. cất nhắc; đề bạt。官场中比喻照拂、提拔。