Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
格式
[gé·shi]
|
cách thức; quy cách。一定的规格式样。
公文格式
quy cách công văn
书信格式
quy cách thư tín