Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
格局
[géjú]
|
lề lối; kết cấu; bố cục。结构和格式。
经济迅速发展,不断打破旧格局,形成新格局。
kinh tế phát triển nhanh chóng, không ngừng phá vỡ cái cũ, hình thành nên bố cục mới.
这篇文章写得很乱,简直不成个格局。
bài văn này viết lộn xộn quá, hình như không có bố cục.
公园的格局
bố cục của vườn hoa.