Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
树立
[shùlì]
|
dựng nên; nêu。建立(多用于抽象的好的事情)。
树立榜样。
nêu gương.
树立典型。
nêu điển hình.
树立共产主义风格。
nêu phong cách chủ nghĩa cộng sản.