Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shù]
|
Từ phồn thể: (樹)
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: THỤ
1. cây 。木本植物的通称。
柳树。
cây liễu.
一棵树。
một cây.
2. trồng; trồng trọt。种植;栽培。
十年树木,百年树人。
mười năm trồng cây, trăm năm trồng người.
3. xây dựng; dựng nên。树立;建立。
建树。
xây dựng.
独树一帜。
dựng lên ngọn cờ riêng.
树雄心,立壮志。
dựng quyết tâm, lập chí lớn.
4. họ Thụ。(Shū)姓。