Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[dòng]
|
Từ phồn thể: (棟)
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: ĐỐNG
1. xà ngang; xà chính; đòn dông。脊檩;正梁。
2. toà; căn (lượng từ dùng cho nhà)。量词,房屋一座叫一栋。
Từ ghép: 栋号 栋梁 栋宇