Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
标记
[biāojì]
|
Từ loại: (名)
ký hiệu; dấu hiệu; dấu; mốc。标志;记号。
作标记
đánh dấu; làm dấu