Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
标点
[biāodiǎn]
|
Từ loại: (名)
1. dấu ngắt câu; dấu chấm câu。标点符号。
Từ loại: (动)
2. đánh dấu câu。给原来没有标点的著作(如古书)加上标点符号。