Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
标本
[biāoběn]
|
Từ loại: (名)
1. gốc và ngọn; gốc đến ngọn。枝节和根本。
标本兼治
trị cả gốc đến ngọn
2. tiêu bản。保持实物原样或经过整理,供学习、研究时参考用的动物、植物、矿物。
植物标本
tiêu bản thực vật
3. mẫu xét nghiệm; vật xét nghiệm。医学上指用来化验或研究的血液、痰液、粪便、组织切片等。