Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
柴油
[cháiyóu]
|
dầu ma-dút。从石油中分馏出来的做燃料用的轻油,挥发性比润滑油高,比煤油低。