Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
柔和
[róu·hé]
|
dịu dàng; êm dịu; nhẹ nhàng。温和而不强烈;软和。
声音柔和。
âm thanh dịu ngọt.
夕阳发出柔和的光。
những nắng chiều êm dịu.
手感柔和。
tay sờ cảm thấy mềm mại.