Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[rǎn]
|
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: NHIỄM
1. nhuộm。用染料着色。
印染。
in nhuộm.
染布。
nhuộm vải.
2. lây; tiêm nhiễm; mắc。感染;沾染。
传染。
truyền nhiễm.
染病。
nhiễm bệnh.
熏染。
tiêm nhiễm.
一尘不染。
sạch như lau.