Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[méi]
|
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: MAI
Từ loại: (量)
1. cái; tấm。跟'个'相近,多用于形体小的东西。
三枚奖章。
ba tấm huân chương.
2. họ Mai。(Méi)姓。