Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
枕头
[zhěn·tou]
|
cái gối。躺着的时候,垫在头下使头略高的东西。