Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
构思
[gòusī]
|
cấu tứ; ý nghĩ; lối suy nghĩ。做文章或制作艺术品时运用心思。
构思精巧
cấu tứ tinh xảo
艺术构思
cấu tứ nghệ thuật