Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
极端
[jíduān]
|
1. cực đoan; tột cùng。事物顺着某个发展方向达到的顶点。
各走极端。
mỗi người mỗi ngã.
2. vô cùng; cực kỳ。达到极点的。
极端兴奋。
vô cùng hưng phấn.
极端困难。
cực kỳ khó khăn.