Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
来不及
[lái·bují]
|
không kịp (cho rằng không thể nào làm việc gì đó đúng giờ)。 因时间短促,无法顾到 或赶上。
还有一个钟头就开车,来不及出城看他去了。
còn một giờ đồng hồ nữa là xe chạy, không kịp ra ngoại ô thăm anh ấy được.
飞机十点起飞,我们现在不走就来不及了。
Máy bay 10 giờ cất cánh, bây giờ chúng ta không đi sẽ không kịp.