Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shù]
|
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: THÚC
1. buộc; cột; thắt。用绳子等把东西缠紧打结; 系(j́)。
腰束皮带。
thắt dây nịch.
Từ loại: (量)
2. bó。用于捆在一起的东西。
一束鲜花。
một bó hoa tươi.
一束稻草。
một bó rạ.
3. chùm。聚集成一条的东西。
光束。
chùm tia sáng.
电子束。
chùm điện tử.
4. gò bó; trói buộc。控制; 约束。
拘束。
gò bó.
束手束脚。
bó chân bó tay.
5. họ Thúc。(Shù)姓。