Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
权衡
[quánhéng]
|
cân (cân nhắc, suy tính)。秤锤和秤杆,比喻衡量、考虑。
权衡轻重。
cân nhắc sự nặng nhẹ.
权衡利弊。
suy tính sự lợi hại.
权衡得失。
cân nhắc sự thiệt hơn.