Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
权利
[quánlì]
|
quyền lợi; quyền; lợi ích。公民或法人依法行使的权力和享受的利益(跟'义务'相对)。