Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
机场
[jīchǎng]
|
sân bay; phi trường。飞机起飞、降落、停放的场地。