Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
机动
[jīdòng]
|
1. chạy máy; cơ động; gắn máy; chạy bằng máy。利用机器开动的。
机动车。
xe gắn máy.
2. thích đáng (xử lí); linh hoạt (vận dụng)。权宜(处置);灵活(运用)。
3. cơ động。准备灵活运用的。
机动费。
kinh phí cơ động.
机动力量。
lực lượng cơ động.