Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
机会
[jī·huì]
|
cơ hội; dịp; thời cơ。恰好的时候;时机。
错过机会。
bỏ lỡ cơ hội.
千载一时的好机会。
cơ hội ngàn năm có một.