Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[duǒ]
|
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: ĐOÁ
Từ loại: 量
1. đoá; đám (lượng từ)。,用于花朵和云彩或像花和云彩的东西。
两朵牡丹
hai đoá mẫu đőn
一朵白云
một đám mây trắng
2. họ Đoá。姓。
Từ ghép: 朵儿 朵颐