Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本身
[běnshēn]
|
Từ loại: (名)
bản thân; ta; mình; chính mình (thường chỉ tập đoàn, đơn vị, sự vật)。自己 (多指集团、单位和事物)。
是单位本身问题。
là vấn đề của chính đơn vị ta