Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本人
[běnrén]
|
1. bản thân; tôi (người nói chỉ mình )。说话人指自己。
2. tự; tự mình; chính người đó。指当事人自己或前边所提到的人自己。
他的先进事迹,还是由他本人来谈吧。
thành tích tiên tiến của anh ấy hãy để anh ấy tự kể