Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
本事
[běnshì]
|
Từ loại: (名)
cốt truyện; câu chuyện thật; truyện nguyên mẫu (tình tiết câu chuyện làm chủ đề cho tác phẩm văn học)。文学作品主题所根据的故事情节。
本事诗
thơ kể chuyện
这些诗词的本事,年久失考
câu chuyện thật của những bài thơ bài từ này vì lâu năm quá không tra cứu được.