Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
未必
[wèibì]
|
chưa hẳn; không hẳn; vị tất。不一定。
他未必知道
nó chưa chắc đã biết
这消息未必可靠
tin này không hẳn đáng tin