Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
木头
[mù·tou]
|
gỗ; một mảnh gỗ。木材和木料的统称。
一块木头。
một miếng gỗ.
一根木头。
một cây gỗ.
木头桌子。
bàn gỗ.