Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
期限
[qīxiàn]
|
kỳ hạn; thời hạn。限定的一段时间,也指所限时间的最后界线。
期限很短。
kỳ hạn rất ngắn.
期限三个月。
kỳ hạn ba tháng.
限你五天期限。
kỳ hạn cho anh năm ngày.
期限快到了。
sắp đến thời hạn rồi.