Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
期间
[qījiān]
|
dịp; thời kỳ; thời gian; ngày。某个时期里面。
农忙期间。
ngày mùa bận rộn.
春节期间。
dịp tết.