Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
期望
[qīwàng]
|
kỳ vọng; chờ đợi; mong đợi。对未来的事物或人的前途有所希望和等待。