Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朝代
[cháodài]
|
triều đại; triều vua。建立国号的君主(一代或若干代相传)统治的整个时期。