Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zhāo]
|
Bộ: 月(Nguyệt)
Hán Việt: TRIỀU, TRÀO
1. triều; triều đình; cầm quyền。朝廷(跟'野'相对)。
上朝 。
thượng triều.
在朝 党(执政党)。
đảng cầm quyền.
2. triều đại。朝代。
唐朝 。
triều đại nhà Đường.
改朝 换代。
thay đổi triều đại.
3. triều vua。指一个君主的统治时期。
康熙朝 。
triều vua Khang Hi.
4. triều kiến; chầu。朝见;朝拜。
朝 觐。
triều kiến; bái triều.
5. ngoảnh mặt về; hướng về。面对着;向。
坐东朝 西。
ngồi phía đông hướng mặt về phía tây.
脸朝 里。
ngoảnh mặt vào trong.
朝 着共产主义奋勇前进。
hướng về chủ nghĩa cộng sản, dũng cảm tiến về phía trước.
Ghi chú: 另见zhāo。
Bộ: 月(Nguyệt)
Hán Việt: TRIÊU
1. buổi sáng; sách sớm。早晨。
朝阳
sáng sớm; mặt trời mới mọc; bình minh; rạng đông.
一朝一夕
một sớm một chiều.
朝令夕改
thay đổi quá nhanh; thay đổi xoành xoạch; sáng ban hành lệnh, chiều thì sửa đổi; sáng nắng chiều mưa.
2. ngày。日;天。
今朝
ngày nay; hôm nay
一朝有事
một khi có việc xảy ra.
Ghi chú: 另见cháo